THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VIOS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECCIFICATION |
|||
|
VIOS 1.5G AT |
VIOS 1.5E MT |
|
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS |
|||
Kích thước tổng thể/Overall dimension |
Dài x Rộng x Cao(mm) |
4.300 x 1.700 x 1.460 |
|
Chiều dài cơ sở/Wheelbase |
mm |
2.550 |
|
Chiều rộng cơ sở/Tread |
Trước x sau (mm) |
1.470 x 1.460 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min Turning radius |
m |
4.9 |
|
Trọng lượng không tải/ Kerb Weight |
Kg |
1.055-1.110 |
1.030-1.085 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE |
|||
Mã Động Cơ |
|
1NZ-FE |
|
Loại |
|
1.5Lít, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i |
|
Dung tích công tác |
CC |
1.497 |
|
Công suất tối đa |
Hp/rpm |
107/6.000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
N.m/rpm |
141/4.200
|
|
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
42 |
|
Lốp xe &Mâm xe |
|
185/60R15 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
|
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
|||
Cụm đèn trước/Head lamps |
Đèn chiếu gần |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|
Đèn chiếu xa |
|||
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có/With |
|
Gập điện |
Có/With |
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
||
Cùng màu thân xe |
Có/With |
||
Đèn báo phanh trên cao/High mount stop lamp |
|
Có /With |
|
NỘI THẤT/ INTERIOR |
|||
Tay Lái |
Kiểu |
03 chấu
|
|
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh |
Không/Without |
|
Điều chỉnh- Trợ lực |
Gật gù, trợ lực điện
|
||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
Optitron |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có/With |
|
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT |
|||
Ghế |
Hàng ghế trước |
Trượt, Ngã, chỉnh đọ cao mặt ghế, điều chỉnh 6 hướng ( chỉnh cơ ) |
|
Hàng ghế sau |
Trượt – Gập 60:40 |
||
Chất liệu ghế |
Da |
Nỉ |
|
|
|
|
|
Hệ thống điều hòa |
|
02 dàn lạnh độc lập, tự động |
02 dàn lạnh độc lập, chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh |
|
CD 1 đĩa,06 loa, AM/FM, MP3/WMA, cổng AUX/USB |
|
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (01 chạm bên ghế người lái), chức năng chống kẹt |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
|||
Phanh/ Brakes |
Trước/Front |
Đĩa thông gió |
|
Sau/Rear |
Đĩa |
||
Cảm biến lùi/Back Sonar |
|
Có/With |
|
ABS/BA/EBD |
|
Có/With |
|
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY |
|||
Dây đai an toàn |
|
Có/With |
|
Túi khí |
|
Người lái và hành khách phía trước |
|
Khóa an toàn cho trẻ em |
|
Có/With |
|
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
|
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
THÔNG TIN TƯ VẤN: 0983.574.133
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MUA XE VỚI GIÁ TỐT NHẤT
Điện Thoại: 0906 001 056