THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA INNOVA |
|||||||
TOYOTA INNOVA 2.0 |
INNOVA V |
INNOVA G |
INNOVA E |
||||
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS |
|||||||
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng xCao(mm) |
4.585x 1.760 x1.750 |
|||||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.750 |
|||||
Chiều rộng cơ sở |
Trước x sau (mm) |
1.510 x 1.510 |
|||||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
176 |
|||||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.4 |
|||||
Trọng lượng không tải |
Kg |
1.545-1.610 |
1.530-1.605 |
1.525-1.575 |
|||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE |
|||||||
Mã Động Cơ/Model |
|
1TR-FE |
|||||
Loại/Type |
|
Động cơ xăng, VVT-i, 4 xylanh thẳng hàng,16 van,DOHC |
|||||
Dung tích công tác |
CC |
1.998 |
|||||
Công suất tối đa |
Kw/rpm |
100/5600 |
|||||
Mô men xoắn tối đa |
N.m/rpm |
182/4000 |
|||||
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
55 |
|||||
Vận tốc tối đa |
Km/h |
170 |
|||||
Lốp xe &Mâm xe |
|
205/65R15 |
|||||
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
|||||||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
|||||
Đèn chiếu xa |
|||||||
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có/With |
|||||
Cùng màu thân xe |
Có/With |
||||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
Không/Without |
Không/Without |
||||
Đèn báo phanh trên cao |
|
Có (LED)/With LED |
|||||
NỘI THẤT/ INTERIOR |
|||||||
Tay Lái |
Kiểu |
04 chấu, bọc da,ốp gỗ, mạ bạc |
04 chấu, bọc da, mạ bạc |
04 chấu, Urethan, mạ bạc |
|||
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin |
Không/Without |
|||||
Điều chỉnh- Trợ lực |
Gật gù, trợ lực thủy lực
|
||||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
Optitron |
Không |
||||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có/With |
|||||
Chất liệu ghế/Số chỗ ngồi |
|
Da/07 chỗ |
Nỉ/08 chỗ |
||||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT |
|||||||
Hàng ghế trước |
|
Trượt, Ngã, điều chỉnh 6 hướng, điểu chỉnh độ cao ghế người lái( chỉnh cơ ) |
|||||
Hàng ghế thứ 2 |
|
Ghế rời, trượt ngã lưng ghế, có tựa tay |
Trượt - ngã lưng ghế, gập 40:60 |
|
|||
Hàng ghế thứ 3 |
|
Ngã lưng, Gập 50:50 |
|||||
Hệ thống điều hòa |
|
02 dàn lạnh độc lập, tự động |
02 dàn lạnh độc lập, chỉnh tay |
||||
Hệ thống âm thanh |
|
DVD màn hình cảm ứng,06 loa, AM/FM, MP3/WMA |
CD 1 đĩa,06 loa, AM/FM, MP3/WMA |
||||
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
Không/Without |
||||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (01 chạm bên ghế người lái), chức năng chống kẹt |
|||||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
|||||||
Phanh |
Trước/Front |
Đĩa thông gió |
|||||
Sau/Rear |
Tang trống |
||||||
Cảm biến lùi |
|
Có/With |
|||||
ABS |
|
Có/With |
|||||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY |
|||||||
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
|||||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
TOYOTA INNOVA 2103 CÓ 03 PHIÊN BẢN ĐƯỢC BÁN TẠI VIỆT NAM
TOYOTA INNOVA 2.0 V (AT)-07 CHỖ: 814.000.000 VND
TOYOTA INNOVA 2.0 G (AT) -08 CHỖ: 748.000.000 VND
TOYOTA INNVOVA 2.0 E (MT) 08 CHỖ: 705.000.000 VND
TOYOTA INNOVA 2013 CÓ 03 MÀU CHO KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN
MÀU BẠC (1D4)
MÀU NÂU VÀNG (4R0)
MÀU XÁM BẠC (1F8)
HOTLINE KINH DOANH: 0983.574.1333
Điện Thoại: 0906 001 056