THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA FORTUNER |
||||||
TOYOTA FORTUNER |
2.7V (4x4)AT |
2.7V (4x2)AT |
2.5G (4x2)MT |
|||
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS |
||||||
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng xCao(mm) |
4.705x 1.840 x1.850 |
||||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.750 |
||||
Chiều rộng cơ sở |
Trước x sau (mm) |
1.540 x 1.540 |
||||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
||||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.9 |
||||
Trọng lượng không tải |
Kg |
1.825-1.875 |
1.710-1.770 |
1.780-1820 |
||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE |
||||||
Mã Động Cơ/Model |
|
2TR-FE |
2KD-FTV |
|||
Loại/Type |
|
2.7L, VVT-i, 4 xylanh thẳng hàng,16 van,DOHC |
2.5L, Common Rail, Tăng áp,4 xylanh thẳng hàng,16 van, DOHC |
|||
Dung tích công tác |
CC |
2.694 |
2.494 |
|||
Công suất tối đa |
Hp/rpm |
178/6.000 |
145/6.000 |
|||
Mô men xoắn tối đa |
N.m/rpm |
231/4.100 |
190/4.000 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
65 |
||||
Lốp xe &Mâm xe |
|
265/65R17 |
||||
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
||||||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HID |
Kiểu đèn chiếu |
Kiểu đèn chiếu |
||
Đèn chiếu xa |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|||||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
|
Có/With |
Không/Without |
Không/Without |
||
Bộ rửa đèn trước |
|
Có/With |
Không/Without |
Không/Without |
||
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có/With |
||||
Gập điện |
Có/With |
Có/With |
||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
|||||
Cùng màu thân xe |
Có/With |
|||||
Đèn báo phanh trên cao. |
|
Có (LED)/With LED |
||||
NỘI THẤT/ INTERIOR |
||||||
Tay Lái |
Kiểu |
04 chấu, bọc da,ốp gỗ, mạ bạc |
04 chấu, bọc da, mạ bạc |
|||
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin |
|||||
Điều chỉnh- Trợ lực |
Gật gù, trợ lực thủy lực
|
|||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
Optitron |
||||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có/With |
||||
Chất liệu ghế/Số chỗ ngồi |
|
Da/07 chỗ |
Nỉ/07 chỗ |
|||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT |
||||||
Hàng ghế trước |
|
Trượt, Ngã, điều chỉnh 6 hướng ( chỉnh cơ ) |
Trượt, Ngã, điều chỉnh 6 hướng(chỉnh điện) |
|||
Hàng ghế thứ 2 |
|
Trượt – Gập 60:40 |
||||
Hàng ghế thứ 3 |
|
Trượt – Gập 50:50 |
||||
Hệ thống điều hòa |
|
02 dàn lạnh độc lập, tự động |
02 dàn lạnh độc lập, chỉnh tay |
|||
Hệ thống âm thanh |
|
DVD màn hình cảm ứng,06 loa, AM/FM, MP3/WMA |
CD 1 đĩa,06 loa, AM/FM, MP3/WMA |
|||
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
||||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (01 chạm bên ghế người lái), chức năng chống kẹt |
||||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
||||||
Phanh/ Brakes |
Trước/Front |
Đĩa thông gió |
||||
Sau/Rear |
Tang trống |
|||||
Cảm biến lùi/Back Sonar |
|
Có/With |
||||
ABS |
|
Có/With |
||||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY |
||||||
Dây đai an toàn |
|
Có/With |
||||
Túi khí |
|
Người lái và hành khách phía trước |
||||
Khóa an toàn cho trẻ em |
|
Có/With |
||||
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
||||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
TOYOTA FORTUNER 2013 GIỚI THIỆU TẠI VIỆT NAM VỚI 03 PHIÊN BẢN:
TOYOTA FORTUNER 2.7 V (4X4) AT: 1.056.000.000 VND
TOYOTA FORTUNER 2.7 V (4X2) AT: 950.000.000 VND
TOYOTA FORTUNER 2.5 G (4X2) MT: 892.000.000 VND
TOYOTA FORTUNER 2013 CÓ 03 MÀU CHÍNH CHO KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN:
MÀU ĐEN (218)
MÀU BẠC (1D4)
MÀU XÁM (1G3)
HOTLINE KINH DOANH XE : 0983.574.133 _ GIÁ ƯA ĐÃI NHẤT
Điện Thoại: 0906 001 056