THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA ALTIS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECCIFICATION |
|||||
|
ALTIS 2.0V(CVT) |
ALTIS 1.8G (CVT) |
ALTIS 1.8G MT |
||
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS |
|||||
Kích thước tổng thể/Overall dimension |
Dài x Rộng x Cao(mm) |
4.540 x 1.760 x 1.465 |
|||
Chiều dài cơ sở/Wheelbase |
mm |
2.600 |
|||
Chiều rộng cơ sở/Tread |
Trước x sau (mm) |
1.520 x 1.520 |
1.530 x 1.535 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
155 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min Turning radius |
m |
5.3 |
|||
Trọng lượng không tải/ Kerb Weight |
Kg |
1.240-1.300 |
1.200-1.260 |
1.170-1.230 |
|
Trọng lượng toàn tải/ Gross Weight |
Kg |
1.675 |
1.635 |
1.605 |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE |
|||||
Mã Động Cơ |
|
3ZR-FE với ACIS |
2ZR-FE với ACIS |
||
Loại |
|
4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual VVT-i |
4 xylanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual VVT-i |
||
Dung tích công tác |
cc |
1.987 |
1.798 |
||
Công suất tối đa |
Hp/rpm |
144/6.200 |
138/6.400 |
||
Mô men xoắn tối đa |
N.m/rpm |
187/3.600 |
173/4.000 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
55 |
|||
Lốp xe &Mâm xe |
|
205/55R16 |
195/65R15 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 2 |
|||
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
|||||
Cụm đèn trước/Head lamps |
Đèn chiếu gần |
HID |
Halogen |
||
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
|||
Cụm đèn sau/Rear combination lamps |
|
LED |
|||
Chế độ điều chỉnh góc chiếu |
|
Có (chỉnh tay) |
Không/Without |
||
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có/With |
|||
Gập điện |
Có/With |
||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
||||
Cùng màu thân xe |
Có/With |
||||
Đèn báo phanh trên cao/High mount stop lamp |
|
Có /With |
|||
NỘI THẤT/ INTERIOR |
|||||
Tay Lái |
Kiểu |
3 chấu bọc da, có lẫy chuyển số |
3 chấu bọc da |
||
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh và màn hình hiển thị đa thông tin |
||||
Điều chỉnh- Trợ lực |
4 hướng - trợ lực điện
|
||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
Optitron |
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có/With |
|||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT |
|||||
Ghế |
Hàng ghế trước |
Chỉnh điện 8 hướng, có chức năng tựa lưng chỉnh điện |
Chỉnh tay 6 hướng |
||
Hàng ghế sau |
Gập 60:40 |
||||
Chất liệu ghế |
Da |
Nỉ |
|||
|
|
|
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
tự động |
chỉnh tay |
||
Hệ thống âm thanh |
|
DVD(USB,SD,AUX,USB,Bluetooth, tích hợp chức năng thoại rãnh tay |
CD 1 đĩa,06 loa, AM/FM, MP3/WMA, cổng AUX/USB |
||
Hệ thống khóa cửa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
Có/With |
Không/Without |
||
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (01 chạm bên ghế người lái) |
|||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
|||||
Phanh/ Brakes |
Trước/Front |
Đĩa thông gió |
|||
Sau/Rear |
Đĩa |
||||
Cảm biến lùi/Back Sonar |
|
Có/With |
|||
ABS/BA/EBD |
|
Có/With |
|||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY |
|||||
Dây đai an toàn |
|
Có/With |
|||
Túi khí |
|
Người lái và hành khách phía trước |
|||
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
|||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
THÔNG TIN TƯ VẤN: 0983574133
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MUA XE VỚI GIÁ TỐT NHẤT
Điện Thoại: 0906 001 056